Chữ Phoenicia
Unicode | U+10900–U+1091F |
---|---|
ISO 15924 | Phnx |
Anh em | Chữ Nam bán đảo Ả Rập |
Nguồn gốc | |
Ngôn ngữ | Tiếng Phoenicia, tiếng Puni |
Thời kỳ | k. 1200–150 TCN[1] |
Thể loại | Abjad |
Hậu duệ | Chữ Aram Chữ Hy Lạp Chữ Cổ Hebrew |
Chữ Phoenicia
Unicode | U+10900–U+1091F |
---|---|
ISO 15924 | Phnx |
Anh em | Chữ Nam bán đảo Ả Rập |
Nguồn gốc | |
Ngôn ngữ | Tiếng Phoenicia, tiếng Puni |
Thời kỳ | k. 1200–150 TCN[1] |
Thể loại | Abjad |
Hậu duệ | Chữ Aram Chữ Hy Lạp Chữ Cổ Hebrew |
Thực đơn
Chữ PhoeniciaLiên quan
Chữ Chữ Hán Chữ Nôm Chữ Quốc ngữ Chữ tượng hình Ai Cập Chữ Kirin Chữ Hán giản thể Chữ Latinh Chữ viết tiếng Việt Chữ viết ChămTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chữ Phoenicia